Từ điển Trần Văn Chánh
澒 - hống
(văn) ① 【澒洞】hống động [hòngdòng] Mù mịt không bến bờ; ② Thuỷ ngân (như 汞, bộ 水).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澒 - hổng
Hổng động: 澒洞 Lẫn lộn dơ bẩn.